Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT 2023
Giá Xe Ford Ranger XLS AT 4×4 Lăn Bánh ( tạm tính theo giá niêm yết )
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 756.000.000 | 756.000.000 | 756.000.000 | 756.000.000 | 756.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Thông số Kỹ Thuật Ford Ranger XLS AT 4×4 2023
Tên xe | Ford Ranger XLS 2023 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Bán tải |
Xuất xứ | Việt Nam |
Kích thước DxRxC (mm) | 5362 x 1918 x 1875 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 mm |
Động cơ | Turbo đơn i4 TDCi |
Dung tích công tác | 2.0 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 85,8 Lít |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất cực đại (hp) | 170 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 405 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh |
Hệ thống treo trước | Độc lập, cánh tay đòn kép, lò xo xoắn trụ và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Tay lái trợ lực | Điện |
Cỡ mâm | 16 inch |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 6,3L/ 8,3L/ 7L cho 100km (đường trường/đường đô thị/đường hỗn hợp |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.